Có 2 kết quả:
正气 zhèng qì ㄓㄥˋ ㄑㄧˋ • 正氣 zhèng qì ㄓㄥˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) healthy environment
(2) healthy atmosphere
(3) righteousness
(4) vital energy (in Chinese medicine)
(2) healthy atmosphere
(3) righteousness
(4) vital energy (in Chinese medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) healthy environment
(2) healthy atmosphere
(3) righteousness
(4) vital energy (in Chinese medicine)
(2) healthy atmosphere
(3) righteousness
(4) vital energy (in Chinese medicine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0