Có 2 kết quả:

正气 zhèng qì ㄓㄥˋ ㄑㄧˋ正氣 zhèng qì ㄓㄥˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) healthy environment
(2) healthy atmosphere
(3) righteousness
(4) vital energy (in Chinese medicine)

Bình luận 0